|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bòm bõm
| [bòm bõm] | | | the sound of water creatures skimming the surface | | | ếch nhái nhảy bòm bõm | | frogs flopped about in the water |
(ếch nhái nhảy bòm bõm) frogs flopped about in the water
|
|
|
|